Có 4 kết quả:
壽帶 shòu dài ㄕㄡˋ ㄉㄞˋ • 寿带 shòu dài ㄕㄡˋ ㄉㄞˋ • 綬帶 shòu dài ㄕㄡˋ ㄉㄞˋ • 绶带 shòu dài ㄕㄡˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Asian paradise flycatcher (Terpsiphone paradisi)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Asian paradise flycatcher (Terpsiphone paradisi)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ribbon (as a decoration)
(2) cordon (diagonal belt worn as a sign of office or honor)
(2) cordon (diagonal belt worn as a sign of office or honor)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ribbon (as a decoration)
(2) cordon (diagonal belt worn as a sign of office or honor)
(2) cordon (diagonal belt worn as a sign of office or honor)
Bình luận 0